chung cư, Simpsintie 3
90560 Oulu, Niittyaro
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 21 thg 12, 2025
12:45 – 13:15
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
84.000 € (2.592.257.867 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
54 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671207 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 84.000 € (2.592.257.867 ₫) |
| Giá bán | 70.574 € (2.177.942.539 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 13.426 € (414.315.329 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 54 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Hall Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 6973-7402 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 660 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Ban công 2024 (Đã xong) Cầu thang 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2009 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage |
| Người quản lý | Kiinteistötahkola Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Olli Piippo, olli.piippo(at)kiinteistotahkola.fi, 020 7480 238 |
| Bảo trì | Kotikatu |
| Diện tích lô đất. | 2950 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Oulun Kaupunki. |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.225,21 € (161.251.092,03 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Simpsintie 3 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1989 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 24 |
| Diện tích chỗ ở | 1238 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 213,3 € / tháng (6.582.483,37 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 181,44 € / tháng (5.599.276,99 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (370.322,55 ₫) |
| Nước | 18,5 € / tháng (570.913,94 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.746.559 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!