Townhouse, Erviänkatu 40
15840 Lahti, Riihelä
Townhouse triangle for sale in Riihelä area. Townhouse 86m2 on two levels with private terrace. Entrance to the first floor where there is a bright living room, kitchen, bathroom and balcony. On the ground floor there are two bedrooms, bathroom/toilet, sauna, terrace and walk-in closet. Clean and bright apartment. Further information from the broker tel +358407087182.
Giá bán không có trở ngại
117.000 € (3.591.598.072 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
86 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671198 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 117.000 € (3.591.598.072 ₫) |
| Giá bán | 104.848 € (3.218.565.180 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 12.152 € (373.032.892 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 86 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Terrace Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, City, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Outdoor storage, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Toilet seat |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 357-712 |
| Định giá | 3h+k+s |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Cửa ra vào 2014 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2009 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2009 (Đã xong) Sân 2008 (Đã xong) Sân 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage |
| Số tham chiếu bất động sản | 398-31-317-2 |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy Aleksanterinkatu 7, 15110 Lahti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Sonja Pauliina Katko puh: 010 228 0531, sonja.katko@retta.fi |
| Bảo trì | Kukaon Oy puh 0207969890 |
| Diện tích lô đất. | 11516 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 45 |
| Số lượng tòa nhà. | 9 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Lahden kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 6.869,58 € (210.878.378,52 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 5, 2035 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Erviänrinne |
|---|---|
| Năm thành lập | 1982 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 29 |
| Diện tích chỗ ở | 2385 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 3.4 ki lô mét |
|---|---|
| School | 4.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 6.6 ki lô mét |
| Airport | 101 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 373,8 € / tháng (11.474.695,38 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 53,4 € / tháng (1.639.242,2 ₫) |
| Charge for financial costs | 149,52 € / tháng (4.589.878,15 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (368.369,03 ₫) |
| Nước | 17 € / tháng (521.856,13 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.732.070 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!