chung cư, Tervatie 4
15870 Hollola, Tiilipuisto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
38.700 € (1.195.783.602 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
40 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671193 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 38.700 € (1.195.783.602 ₫) |
| Giá bán | 34.639 € (1.070.311.296 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.061 € (125.472.307 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 40 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Living room Bedroom Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, City, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1986 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1986 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Điện 2020 (Đã xong) Ống nước 2020 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Ban công 2016 (Đã xong) Chân tường 2016 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2009 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Khu vực chung 1999 (Đã xong) Cống nước 1996 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Drying room, Bicycle storage, Gym |
| Người quản lý | Isännöintikeskus Tammen Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Päivi Pasanen, 050 3449112 |
| Bảo trì | Salpakankaan Huolto Oy, 040 0250910 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tervasmetsä |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 841 |
| Số lượng chỗ ở | 14 |
| Diện tích chỗ ở | 875.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| Health center | 0.3 ki lô mét |
| Health club | 0.4 ki lô mét |
| Beach | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 222,3 € / tháng (6.868.803,48 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 38,04 € / tháng (1.175.390,39 ₫) |
| Sauna | 12 € / tháng (370.785,61 ₫) |
| Nước | 15 € / tháng (463.482,02 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.993 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!