chung cư, Keskuskatu 13
48100 Kotka, Kotkansaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
89.000 € (2.744.576.732 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
71.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671192 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 89.000 € (2.744.576.732 ₫) |
| Giá bán | 87.729 € (2.705.381.710 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 1.271 € (39.195.023 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 71.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Den Bedroom Living room |
| Các tầm nhìn | Yard, City |
| Các kho chứa | Closet/closets, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 22-24 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 680 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1928 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1928 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2012 (Đã xong) Khóa 2009 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) Cửa sổ 1992 (Đã xong) Mặt tiền 1990 (Đã xong) Cống nước 1986 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Laundry room |
| Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Tiia Niskanen 05 225 1207 |
| Bảo trì | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
| Diện tích lô đất. | 1928 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 9 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Keskuskatu 13 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1952 |
| Số lượng chia sẻ | 100 |
| Số lượng chỗ ở | 29 |
| Diện tích chỗ ở | 1704.2 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 9 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 683.2 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 12.178,84 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 185,9 € / tháng (5.732.773,2 ₫) |
|---|---|
| Heating | 125,13 € / tháng (3.858.751,53 ₫) |
| Charge for financial costs | 60,78 € / tháng (1.874.330,04 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (370.055,29 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.744.577 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!