Condominium, Kalevankatu 31
80100 Joensuu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
98.000 € (3.006.785.584 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
66 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671184 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 98.000 € (3.006.785.584 ₫) |
| Giá bán | 97.618 € (2.995.053.598 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 382 € (11.731.986 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 66 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Tile, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator |
| Thiết bị phòng tắm | Washing machine connection, Mirror, Shower stall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1-660 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Thang máy 2014 (Đã xong) Cửa ngoài 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Chân tường 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2005 (Đã xong) Khu vực chung 1999 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) Cửa sổ 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1997 (Đã xong) Mặt tiền 1997 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Drying room, Cold cellar, Laundry room |
| Người quản lý | Kontu Isännöinti Oy / Jere Pajarinen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 010 830 4119 |
| Bảo trì | Lähiöhuolto Oy |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Oy Joensuun Niskakatu 21 |
|---|---|
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 290,4 € / tháng (8.909.903,4 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 56,76 € / tháng (1.741.481,12 ₫) |
| Parking space | 8 € / tháng (245.451,88 ₫) |
| Nước | 17 € / tháng (521.585,25 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.730.652 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!