Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Mikontie 23

07110 Hinthaara

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Leena Engblom

English Finnish Swedish
Real estate agent
Habita Porvoo
Finnish real estate qualification
Giá bán
59.000 € (1.829.018.194 ₫)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
38 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 671179
Giá bán 59.000 € (1.829.018.194 ₫)
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 38 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Tài liệu giấy phép xây dựng
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Satisfactory
Bãi đậu xe Courtyard parking
Tính năng Fireplace
Không gian Bedroom
Kitchen-livingroom
Hall
Bathroom
Walk-in closet
Các tầm nhìn Yard, Neighbourhood, Street, Forest, Nature
Các kho chứa Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Antenna
Các bề mặt sàn Wood
Các bề mặt tường Wood, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile, Wood paneling
Các thiết bị nhà bếp Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry
Thiết bị phòng tắm Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet
Kiểm tra Condition assessment (17 thg 2, 2021)

Condition assessment (2 thg 2, 2021)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1967
Lễ khánh thành 1967
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý
Cấp nhiệt Electric heating, Radiator
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Timber cladding
Các cải tạo Khác 2021 (Đã xong)
Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong)
Máy sưởi 2005 (Đã xong)
Khác 1992 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 638-423-2-35
Thế chấp bất động sản 166.200 € (5.152.251.251,93 ₫)
Diện tích lô đất. 4600 m²
Số lượng tòa nhà. 3
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. General plan
Kỹ thuật đô thị. Electricity

Các dịch vụ.

Shopping center 13.5 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.5 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Electricity 56,3 € / tháng (1.745.317,36 ₫) (ước tính)
Property tax 196,63 € / năm (6.095.590,64 ₫)
Other 162 € / năm (5.022.049,96 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Registration fees 172 € (5.332.053 ₫)
Other costs 25 € (775.008 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!