Nhà ở đơn lập, Mikontie 23
07110 Hinthaara
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
59.000 € (1.829.018.194 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
38 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671179 |
|---|---|
| Giá bán | 59.000 € (1.829.018.194 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 38 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen-livingroom Hall Bathroom Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(17 thg 2, 2021) Condition assessment (2 thg 2, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1967 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1967 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Khác 1992 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-423-2-35 |
| Thế chấp bất động sản | 166.200 € (5.152.251.251,93 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 4600 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 13.5 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 56,3 € / tháng (1.745.317,36 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 196,63 € / năm (6.095.590,64 ₫) |
| Other | 162 € / năm (5.022.049,96 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.332.053 ₫) |
| Other costs | 25 € (775.008 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!