Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Mäkelänkatu 25

00550 Helsinki, Vallila

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Sari Markkanen

English Finnish
Real estate agent
Habita Helsinki
Finnish real estate qualification

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 671173
Phí thuê 850 € / tháng (26.307.119 ₫)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Đặt cọc 1.700 € (52.614.238 ₫)
Các loại Office, Commercial space, Workspace
Tầng 1
Các tầng thương mại 1
Tổng diện tích 47 m²
Các chỉ số đã xác minh Không
Các chỉ số được dựa trên Điều lệ công ty
Điều kiện Good

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1925
Lễ khánh thành 1925
Số tầng 4
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt District heating
Vật liệu xây dựng Brick
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Plaster
Các cải tạo Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong)
Mặt tiền 2024 (Đã xong)
Khu vực chung 2023 (Đã xong)
Cửa ra vào 2022 (Đã xong)
Mái 2022 (Đã xong)
Khác 2021 (Đã xong)
Mặt tiền 2020 (Đã xong)
Khu vực chung 2019 (Đã xong)
Sân 2019 (Đã xong)
Ban công 2018 (Đã xong)
Đường ống 2017 (Đã xong)
Cửa sổ 2017 (Đã xong)
Khóa 2012 (Đã xong)
Các khu vực chung Equipment storage, Sauna, Club room, Gym, Laundry room
Người quản lý Iskurit Oy
Thông tin liên hệ của quản lý p. 020 730 1330, mikko.kultaranta@iskurit.fi
Bảo trì Eeron Talonmiespalvelu Oy, p. 0400 491 363, huolto@talonmiespalvelu.fi
Diện tích lô đất. 2172 m²
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Helsingin kaupunki.
Tiền thuê trên mỗi năm. 72.123,8 € (2.232.199.292,12 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 31 thg 12, 2050
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity, District heating

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Các dịch vụ.

Restaurant 0.1 ki lô mét  
Grocery store 0.2 ki lô mét  
Park 0.1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Tram 0.1 ki lô mét  
Bus 0.2 ki lô mét  
Train 1.8 ki lô mét  
Metro 1.1 ki lô mét  
Cycle path 0 ki lô mét