Nhà ở đơn lập, Jousikuja 3
04660 Numminen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
379.000 € (11.710.037.535 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
170 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671158 |
|---|---|
| Giá bán | 379.000 € (11.710.037.535 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 170 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Living room Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Countryside, Nature, Swimming pool |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Mirror, Radiant underfloor heating |
| Kiểm tra | Moisture measurement (28 thg 11, 2018) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1990 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-402-1-76 |
| Diện tích lô đất. | 10000 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 10 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 11 ki lô mét |
| Grocery store | 16.7 ki lô mét |
| School | 4.3 ki lô mét |
| School | 9.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 4.3 ki lô mét |
| Health center | 10 ki lô mét |
| Others | 23 ki lô mét |
| Others | 59 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 10 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 11.9 ki lô mét |
| Train | 19 ki lô mét |
| Train | 22.6 ki lô mét |
| Bus | 3.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Heating | 210 € / tháng (6.488.411,3 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 11 € / tuần (339.869,16 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 762,84 € / năm (23.569.617,5 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 160 € (4.943.551 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!