Nhà ở đơn lập, Mustikkapolku 23
06100 Porvoo, Järnböle
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
142.000 € (4.401.521.544 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671155 |
|---|---|
| Giá bán | 142.000 € (4.401.521.544 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
| Tổng diện tích | 144 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 59 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Street parking |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Phòng tắm hơi Cellar Attic Den |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1949 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1949 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2021 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-428-1-91 |
| Diện tích lô đất. | 2190 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| School | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 636,05 € / năm (19.715.406,89 ₫) |
|---|---|
| Garbage | 101 € / năm (3.130.659,69 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (619.932,61 ₫) / người (ước tính) |
| Other | 50 € / năm (1.549.831,53 ₫) |
| Heating | 206 € / tháng (6.385.305,9 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.959.461 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!