Nhà phố, Lassilantie 3
94450 Keminmaa, Lassila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 14 thg 12, 2025
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
25.000 € (772.429.917 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671150 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 25.000 € (772.429.917 ₫) |
| Giá bán | 25.000 € (772.429.917 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 59 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Terrace |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Kitchen hood, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 11111-11973 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Ống nước 2008 (Đã xong) Ống nước 2006 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage |
| Người quản lý | Retta Services Oy, Retta Isännöinti, Kemi. |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Timo Karmala, 010 228 1846, timo.karmala@retta.fi |
| Bảo trì | Keminmaan Kiinteistöhuolto Oy |
| Diện tích lô đất. | 8600 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Mäki-Jussin Rivitalot |
|---|---|
| Năm thành lập | 1976 |
| Số lượng chia sẻ | 14.331 |
| Số lượng chỗ ở | 14 |
| Diện tích chỗ ở | 1068 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 253,7 € / tháng (7.838.618,79 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Contracts | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!