Nhà phố, Pikkurakka 6
99130 Sirkka, Levi
A cozy log apartment in Levi’s Pikkurakka area. The highlight of this home is its impressive living space, which is exceptionally large and open. The apartment has been well maintained over the years, giving it a neat and solid overall appearance. Renovations include the sauna, kitchen, and parts of the flooring. The apartment accommodates a total of seven guests, making it an efficient rental property. Access to the ski trails is easy from the end of Pikkurakka Road, with only about 200 meters to the track. The ski bus stop is at the same distance.
Giá bán không có trở ngại
199.000 € (6.148.542.136 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
59 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671144 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 199.000 € (6.148.542.136 ₫) |
| Giá bán | 199.000 € (6.148.542.136 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 59 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 30 thg 4, 2026 |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Triple glazzed windows, Fireplace, Boiler |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Underfloor heating, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Dish drying cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (3 thg 10, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1-52 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 800 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1990 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Log |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo | Mái 2021 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 261-409-29-182 |
| Người quản lý | Lapin Isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0504635268 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2021 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kittilän Petsukka |
|---|---|
| Năm thành lập | 1989 |
| Số lượng chia sẻ | 156 |
| Số lượng chỗ ở | 3 |
| Diện tích chỗ ở | 177 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2.3 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 1.9 ki lô mét |
| Skiing | 2.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 16 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 249,6 € / tháng (7.711.940,29 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 2.200 € / năm (67.973.832,66 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!