Nhà phố, Vuotilantie 2
91900 Liminka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
750 € / tháng (23.172.898 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
63 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671140 |
|---|---|
| Phí thuê | 750 € / tháng (23.172.898 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 1 thg 1, 2026 |
| Đặt cọc | 750 € (23.172.898 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 63 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Tính năng | Air source heat pump, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Den Toilet Bathroom Utility room Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Chia sẻ | 6665-7295 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Cầu thang 2016 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room, Garbage shed |
| Người quản lý | Isännöintipalvelu Heiko |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pekka Heiko, p050 542 9000 |
| Bảo trì | Omatoiminen, konelumityöt/ hiekoitukset ulkoistettu. |
| Diện tích lô đất. | 7150 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 14 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 15 € / tháng (463.457,95 ₫) / người |
|---|