chung cư, Vuorikatu 3
15110 Lahti, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
110.000 € (3.404.450.710 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
42 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671139 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 110.000 € (3.404.450.710 ₫) |
| Giá bán | 94.332 € (2.919.533.131 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 15.668 € (484.917.579 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 42 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Living room Kitchenette Bedroom Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, City, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 239-259 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1953 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1953 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Điện 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2010 (Đã xong) Ban công 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2002 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Ống nước 1995 (Đã xong) Cống nước 1990 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 398-001-1105-0014 |
| Người quản lý | Isännöintsijätoimisto: J.Rautama Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Juhani Ojala puh 0407765977 |
| Bảo trì | Kiinteistöpalvelu Nummela |
| Diện tích lô đất. | 1508 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 8 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Humpulanvilla |
|---|---|
| Năm thành lập | 1952 |
| Số lượng chia sẻ | 808 |
| Số lượng chỗ ở | 34 |
| Diện tích chỗ ở | 1655 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 6 |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 432 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Health club | 0.5 ki lô mét |
| Skiing | 8.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 182,45 € / tháng (5.646.745,75 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (618.991,04 ₫) / người |
| Sauna | 20 € / tháng (618.991,04 ₫) |
| Parking space | 20 € / tháng (618.991,04 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.754.510 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!