Single-family house, Voudintie 3
06400 Porvoo, Peippola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
229.000 € (7.026.060.191 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
130 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671137 |
|---|---|
| Giá bán | 229.000 € (7.026.060.191 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 130 m² |
| Tổng diện tích | 154 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 24 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe, Street parking |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Terrace Walk-in closet Utility room |
| Các tầm nhìn | Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Hot-plate, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Radiator, Air-source heat pump, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Sân 2007 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Cửa ra vào 2002 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-453-1-290 |
| Diện tích lô đất. | 680 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.6 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 355,44 € / năm (10.905.427,22 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 9,9 € / tháng (303.746,71 ₫) |
| Garbage | 11,73 € / tháng (359.893,83 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 216,66 € / tháng (6.647.450,66 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (613.629,71 ₫) / người (ước tính) |
| Other | 50 € / năm (1.534.074,28 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.909.038 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!