Single-family house, Keskikaari 5
40900 Säynätsalo, Kinkovuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Vili Leinonen
Managing director
Habita Palokka-Jyväskylä
Finnish real estate qualification, Entrepreneur, Notary
Giá bán
449.000 € (13.793.978.838 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
209 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671136 |
|---|---|
| Giá bán | 449.000 € (13.793.978.838 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 209 m² |
| Tổng diện tích | 253 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 58.1 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe, Electric car charging point |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Den Fireplace room Utility room Walk-in closet Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Bedroom Living room Ban công Terrace Garage |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(30 thg 6, 2025) Condition assessment (29 thg 10, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2009 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2009 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Solar heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-34-31-2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.077,46 €
33.101.248,19 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 450.000 € (13.824.700.394,85 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 901 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 200 € / tháng (6.144.311,29 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 30 € / tháng (921.646,69 ₫) (ước tính) |
| Nước | 30 € / tháng (921.646,69 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.608.233 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!