Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Condominium, Kiramo 6

40100 Jyväskylä, Lutakko

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Jaana Valli

English Finnish
Sales manager
Habita Palokka-Jyväskylä
Finnish real estate qualification
Phí thuê
1.050 € / tháng (32.257.634 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
73.5 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 671129
Phí thuê 1.050 € / tháng (32.257.634 ₫)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Đặt cọc 1.050 € (32.257.634 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi Không
Phòng 3
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 73.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Satisfactory
Phòng trống 1 thg 12, 2025
Không gian Bedroom
Kitchen
Living room
Hall
Toilet
Bathroom
Glazed balcony
Phòng tắm hơi
Các tầm nhìn Neighbourhood
Các kho chứa Cabinet, Basement storage base
Các bề mặt sàn Parquet
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher
Thiết bị phòng tắm Shower, Washing machine connection, Space for washing machine

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1998
Lễ khánh thành 1998
Số tầng 5
Thang máy
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt District heating
Vật liệu xây dựng Concrete
Vật liệu mái Felt
Vật liệu mặt tiền Concrete element
Các cải tạo Khác 2029 (Sắp thực hiện)
Khác 2024 (Đã xong)
Các khu vực chung Equipment storage, Air-raid shelter, Drying room
Người quản lý Kari Kallio / Oiva Isännöinti Noste Oy
Thông tin liên hệ của quản lý 010 755 6020
Bảo trì TL-Maint Oy
Diện tích lô đất. 1653 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity, District heating

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Các dịch vụ.

Shopping center 1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.2 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Nước 27 € / tháng (829.482,02 ₫) / người
Electricity 30 € / tháng (921.646,69 ₫) (ước tính)