Condominium, Konsulinkaari 7
02450 Sundsberg
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
980 € / tháng (30.107.125 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671126 |
|---|---|
| Phí thuê | 980 € / tháng (30.107.125 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.960 € (60.214.251 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 56 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 319-374 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2019 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Bicycle storage, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 257-483-2-101 |
| Người quản lý | Braleva Oy, Rainio Juha-Pekka |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 010 3276 461 juha-pekka.rainio@braleva.fi |
| Bảo trì | Braleva Kiinteistöpalvelut Oy 09 801 3044 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.2 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.6 ki lô mét |
| Health center | 2.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1.8 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 2.2 ki lô mét |
| Metro | 7.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (614.431,13 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 20 € / tháng (614.431,13 ₫) (ước tính) |
| Insurance | 30 € / tháng (921.646,69 ₫) (ước tính) |
| Parking space | 30 € / tháng (921.646,69 ₫) |