Condominium, Kymenlaaksonkatu 15
48100 Kotka, Kotkansaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
700 € / tháng (21.505.090 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
55 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671123 |
|---|---|
| Phí thuê | 700 € / tháng (21.505.090 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.000 € (30.721.556 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 55 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Chia sẻ | 17654-18126 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Chân tường 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) Mặt tiền 1996 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Laundry room |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Taneli Suikkanen, p. 0102287800 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy, p. 05215003 |
| Diện tích lô đất. | 2853 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Semlim Eskelin Säätiö ja Evert Sakin oikeudenomistaja |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 23.572,69 € (724.189.726,11 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2032 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 25 € / tháng (768.038,91 ₫) / người |
|---|