Single-family house, Kaitaissuontie 16
12520 Kormu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
287.000 € (8.792.275.458 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
6Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
185.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671120 |
|---|---|
| Giá bán | 287.000 € (8.792.275.458 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 185.5 m² |
| Tổng diện tích | 276 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 90.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Utility room Toilet |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2007 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2007 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 433-403-2-200 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
630,96 €
19.329.526,56 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 11220 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Heating | 160 € / tháng (4.901.616,98 ₫) |
|---|---|
| Street | 354 € / năm (10.844.827,57 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!