Condominium, Maariankatu 3
20100 Turku, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.050 € / tháng (32.257.634 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
70 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671118 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.050 € / tháng (32.257.634 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.050 € (32.257.634 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 70 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống | 31 thg 12, 2025 |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Carport |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Walk-in closet Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV, Internet, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirror |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1953 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1953 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Ban công 2023 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Cửa ngoài 2021 (Đã xong) Cầu thang 2021 (Đã xong) Thang máy 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Cửa ngoài 2010 (Đã xong) Sân 2008 (Đã xong) Khóa 2007 (Đã xong) Đường ống 2006 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage |
| Người quản lý | Isännöinti ja Tilipalvelu Tolvanen Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | info@isannointitolvanen.fi |
| Bảo trì | Kiinteistöhoito Juhala Oy |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 55 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.4 ki lô mét |
| University | 1.6 ki lô mét |
| Hospital | 2 ki lô mét |
| Restaurant | 0.1 ki lô mét |
| Park | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 31 € / tháng (952.368,25 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 25 € / tháng (768.038,91 ₫) (ước tính) |
| Parking space | 42 € / tháng (1.290.305,37 ₫) (ước tính) |