Townhouse, Niittykatu 8
48600 Karhula, Suurniitty
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 7 thg 12, 2025
15:00 – 15:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
99.500 € (3.059.305.733 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
129 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671115 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 99.500 € (3.059.305.733 ₫) |
| Giá bán | 99.500 € (3.059.305.733 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 129 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe, Street parking |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Shower stall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1141-1760 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Mái 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Ống nước 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-45-20-2 |
| Người quản lý | Paavo Horto |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0440894430 |
| Bảo trì | Osakkaat, koneelliset lumityöt ulkoistettu tarvittaessa. |
| Diện tích lô đất. | 2005 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Radanpelto |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 2.380 |
| Số lượng chỗ ở | 4 |
| Diện tích chỗ ở | 491 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 94,95 € / tháng (2.919.407,83 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (614.935,83 ₫) / người (ước tính) |
| Electricity | 100 € / tháng (3.074.679,13 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.736.464 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!