Condominium, Marttalankatu 1
94200 Kemi, Marttala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
14.500 € (444.116.245 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59.1 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671102 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 14.500 € (444.116.245 ₫) |
| Giá bán | 13.399 € (410.391.589 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 1.101 € (33.724.656 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 59.1 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Bathroom Hall Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 35746-36782 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1966 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1966 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cầu thang 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Đường ống 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2006 (Đã xong) Mái 2003 (Đã xong) Khóa 1998 (Đã xong) Cửa ngoài 1996 (Đã xong) Khu vực chung 1994 (Đã xong) Cửa sổ 1992 (Đã xong) Khu vực chung 1990 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Club house, Laundry room |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy, Kemi-Tornio. |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Aila Ruonansuu, 010 228 3373, aila.ruonansuu@retta.fi |
| Bảo trì | Retta Oy, Huolto |
| Diện tích lô đất. | 6581.9 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 45 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Oy Marttalankatu |
|---|---|
| Năm thành lập | 1965 |
| Số lượng chia sẻ | 55.000 |
| Số lượng chỗ ở | 54 |
| Diện tích chỗ ở | 3192.1 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 269,62 € / tháng (8.258.111,87 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 29,04 € / tháng (889.457,64 ₫) |
| Nước | 18 € / tháng (551.316,72 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.725.955 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!