Townhouse, Juhaninkatu 41 B
48710 Kotka, Koivula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
68.000 € (2.090.781.807 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671101 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 68.000 € (2.090.781.807 ₫) |
| Giá bán | 68.000 € (2.090.781.807 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Hall Terrace |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Chia sẻ | 383-1071 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 950 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1996 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1996 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Gas heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2029 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Bicycle storage, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-42-64-4 |
| Người quản lý | ES-isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pentti Sommarberg 0401977297 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 5175 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 17 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.953,7 € (152.310.379,99 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2043 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Juhaninkatu 41 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 9.540 |
| Số lượng chỗ ở | 17 |
| Diện tích chỗ ở | 1214 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 2.229 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.4 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 2.7 ki lô mét |
| School | 1.9 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 484,18 € / tháng (14.886.981,4 ₫) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (768.669,78 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (368.961,5 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!