Single-family house, Pakanavuorentie 4
45910 Voikkaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
48.000 € (1.476.452.067 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
81 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671069 |
|---|---|
| Giá bán | 48.000 € (1.476.452.067 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 81 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Hall Bathroom Toilet |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum, Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler |
| Kiểm tra | Condition assessment (30 thg 9, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1934 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1934 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái vòm |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Cửa ngoài 2017 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-410-14-139 |
| Diện tích lô đất. | 1000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.9 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 16 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 1.700 € / năm (52.291.010,71 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 122,91 € / năm (3.780.640,07 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.244.800 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!