Nhà ở song lập, Pirttitie 2A
01800 Klaukkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
399.000 € (12.390.252.474 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
114.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671061 |
|---|---|
| Giá bán | 399.000 € (12.390.252.474 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 114.5 m² |
| Tổng diện tích | 118.4 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 3.9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Living room Open kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Toilet Hall Terrace Outdoor storage |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Sink, Shower wall, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2023 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Số tham chiếu bất động sản | 543-3-11-3 |
| Diện tích lô đất. | 915 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Property tax | 762,51 € / năm (23.678.424,6 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 140 € / tháng (4.347.457,01 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (621.065,29 ₫) (ước tính) |
| Nước | 60 € / tháng (1.863.195,86 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.341.161 ₫) |
| Notary | 138 € (4.285.350 ₫) (Ước tính) |
| Other costs | 25 € (776.332 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!