Townhouse, Kielorannankatu 6
70820 Kuopio, Pirtti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Real estate agent
Habita Kuopio
Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
115.000 € (3.523.425.256 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
79.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671051 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 115.000 € (3.523.425.256 ₫) |
| Giá bán | 110.781 € (3.394.150.783 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.219 € (129.274.473 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 79.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Neighbourhood, City, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Moisture measurement (12 thg 9, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 7632-8419 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2009 (Đã xong) Khóa 2008 (Đã xong) Sân 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Drying room |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-34-7-1 |
| Người quản lý | Kuopion Talokeskus/Petri Happonen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 017 288 2500 |
| Bảo trì | Kotikatu/omatoiminen |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.080 € (63.728.039,41 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Kultapirtti |
|---|---|
| Số lượng chỗ ở | 13 |
| Diện tích chỗ ở | 1005.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.5 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.8 ki lô mét |
| Health club | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 361,69 € / tháng (11.081.632,01 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 9 € / tháng (275.746,32 ₫) |
| Charge for financial costs | 27,58 € / tháng (845.009,29 ₫) |
| Other | 39,4 € / tháng (1.207.156,13 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (612.769,61 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.726.825 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!