Townhouse
99400 Esentepe, GIrne
Đảm bảo chỗ đứng của bạn trong thị trường đầu tư an toàn nhất thế giới! Tỷ lệ tội phạm đặc biệt thấp của Bắc Síp được bổ sung bởi bảo mật cao cấp của Casa del Mare.
Căn gác 1+1 này cung cấp 55 m² không gian sống hiện đại, được thiết kế khôn ngoan, lý tưởng cho một bất động sản cho thuê năng suất cao.
Tận dụng lợi ích tài chính vượt trội của thị trường ngoài EU, đảm bảo tăng vốn hai chữ số hàng năm.
Các đơn vị dự án bắt đầu từ chỉ £120,900; đơn vị Loft cụ thể này có giá 140.000 bảng Anh, mang lại giá trị tuyệt vời trong thị trường xếp hạng #1 bởi Tạp chí Forbes vào năm 2021.
Thưởng thức không khí Địa Trung Hải trong lành, ẩm thực lành mạnh và bầu trời xanh thực sự, tất cả được tăng cường bởi sự tự do tài chính của việc sử dụng tiền mặt và tiền điện tử không hạn chế. Không thuộc EU, nhưng trung tâm: Nằm ở một giao điểm địa lý hoàn hảo.
Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn, các tùy chọn sau:
Loại, Kích thước, Giá khởi điểm (GBP)
Studio,37m² 120.900
1+1 căn gác xép, 55m² 191.900
Căn hộ 2+1 gác xép, 80m² 307.900
3+1 Biệt thự, 184m² 1.430.000
Giá bán
140.000 £ (4.832.484.019 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
55 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671042 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có |
| Giá bán | 140.000 £ (4.832.484.019 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 55 m² |
| Tổng diện tích | 69 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 14 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Street parking, Electric car charging point |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Security system, Double glazzed windows, Boiler |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Mountains, Sea, Nature, Swimming pool |
| Các kho chứa | Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet |
| Các bề mặt sàn | Ceramic tile, Marble, Wood |
| Các bề mặt tường | Ceramic tile, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile, Marble |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Gas stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine connection, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Định giá | Gác xép 1+1 phong cách 55 m² trong Esentepe an toàn với quyền sở hữu Thổ Nhĩ Kỳ/Giao dịch |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2026 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2026 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Wood and pellet heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Fiber cement, Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Glass |
| Các khu vực chung | Sauna, Bicycle storage, Club room, Club house, Lobby, Gym, Swimming pool, Restaurant |
| Số lượng tòa nhà. | 30 |
| Địa hình. | Địa hình núi |
| Khu nước. | Right to use shore / beach |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 10 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| School | 5 ki lô mét |
| University | 20 ki lô mét |
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
| Playground | 0.1 ki lô mét |
| Health center | 5 ki lô mét |
| Hospital | 10 ki lô mét |
| Restaurant | 0.2 ki lô mét |
| Park | 0.1 ki lô mét |
| Tennis | 0.2 ki lô mét |
| Golf | 5 ki lô mét |
| Marina | 2 ki lô mét |
| Beach | 0.2 ki lô mét |
| Sports field | 0.2 ki lô mét |
| Gym | 0.2 ki lô mét |
| Others |
2 ki lô mét, Crypto&Exchange Office |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport |
25 ki lô mét, Ercan Airport |
|---|---|
| Ferry | 20 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 45 £ / tháng (1.553.298,43 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 10 £ / tháng (345.177,43 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 80 £ / tháng (2.761.419,44 ₫) (ước tính) |
| Nước | 10 £ / tháng (345.177,43 ₫) (ước tính) |
| Telecommunications | 10 £ / tháng (345.177,43 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Taxes | 5 % (Ước tính) |
|---|---|
| Transfer tax | 1.200 £ (41.421.292 ₫) (Ước tính) |
| Power of attorney | 1.500 £ (51.776.614 ₫) (Ước tính) |
| Other costs |
13.800 £ (476.344.853 ₫) (Ước tính) Stamp duty 0,5% Application to Ministry GBP 500 Title deed 9 % ( 6% contract registration / 3 % claiming the title |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!