Penttilänkatu 1
80220 Joensuu, Penttilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671037 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 158.000 € (4.831.798.407 ₫) |
| Giá bán | 148.333 € (4.536.170.632 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 9.667 € (295.627.775 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Các loại | Office, Workspace |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 81 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Joensuun Aittaranta |
|---|---|
| Năm thành lập | 1987 |
| Số lượng chỗ ở | 38 |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 6 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 570 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Stone |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2025 (Đang tiến hành) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Ống nước 1989 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Air-raid shelter, Cold cellar |
| Người quản lý | Karelian Kiinteistötili |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mikko Karttunen/0440773374 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 56 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 0.6 ki lô mét |
| School | 0.6 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
| University | 2.4 ki lô mét |
| Shopping center | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 413,1 € / tháng (12.633.012,17 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 186,21 € / tháng (5.694.488,49 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!