chung cư, Käsityöläisentie 25
00750 Helsinki, Tapulikaupunki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
77.000 € (2.372.742.956 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671036 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 77.000 € (2.372.742.956 ₫) |
| Giá bán | 77.000 € (2.372.742.956 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 73.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 6 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Bedroom Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 65983 - 71063 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | G |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Đường ống 2026 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Thang máy 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2011 (Đã xong) Điện 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Cửa sổ 2007 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Laundry room |
| Người quản lý | Kiinteistö Tahkola Vantaa p. 020 748 1015 |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Juha Karjula. juha.karjula@kiinteistotahkola.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 5160 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 56 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 36.890,56 € (1.136.776.836,13 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Käsityöläisentie 25 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 300.000 |
| Số lượng chỗ ở | 69 |
| Diện tích chỗ ở | 4301 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 15.936 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Health center |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 418,95 € / tháng (12.909.878,72 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (616.296,87 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.742.521 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!