Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Kelokuja 12

90450 Kempele, Honkanen

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Sakari Karvonen

Finnish Estonian
Real estate agent
Habita Oulu
Finnish real estate qualification, Notary

Jarkko Luokkanen

Finnish
Managing director
Habita Oulu
Finnish real estate qualification, Notary
Giá bán
174.500 € (5.358.347.974 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
118 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 671020
Giá bán 174.500 € (5.358.347.974 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 1
Diện tích sinh hoạt 118 m²
Tổng diện tích 126.7 m²
Diện tích của những không gian khác 8.7 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Bãi đậu xe Courtyard parking
Không gian Bedroom
Kitchen
Living room
Hall
Toilet
Bathroom
Terrace
Phòng tắm hơi
Utility room
Outdoor storage
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Private courtyard, Neighbourhood, Forest
Các kho chứa Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Cable TV
Các bề mặt sàn Laminate
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Kitchen hood, Dishwasher
Thiết bị phòng tắm Shower
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection, Sink
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1982
Lễ khánh thành 1982
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt District heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Felt
Vật liệu mặt tiền Brickwork siding
Các cải tạo Máy sưởi 2020 (Đã xong)
Máy sưởi 2013 (Đã xong)
Mái 2005 (Đã xong)
Mở rộng 1998 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 244-401-10-104
Diện tích lô đất. 925 m²
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity, District heating

Phí hàng tháng

Heating 150 € / tháng (4.606.029,78 ₫) (ước tính)
Property tax 387,03 € / năm (11.884.478,03 ₫)
Nước 100 € / tháng (3.070.686,52 ₫) (ước tính)
Electricity 60 € / tháng (1.842.411,91 ₫)
Garbage 10 € / tháng (307.068,65 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Contracts 175 € (5.373.701 ₫)
Other costs 310 € (9.519.128 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!