Semi-detached house, Haapakuja 2
60100 Seinäjoki, Kivistö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
165.000 € (5.073.220.562 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671018 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 165.000 € (5.073.220.562 ₫) |
| Giá bán | 165.000 € (5.073.220.562 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
| Tổng diện tích | 179 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 44 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Phòng tắm hơi Bedroom Living room Bathroom Toilet Outdoor storage Garage Bể bơi Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Garden |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (23 thg 5, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 180-314, 315-344, 345-358 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1972 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1972 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Mái 2026 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2001 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 743-4-71-2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.120,61 €
34.455.161,78 ₫ |
| Người quản lý | Taloyhtiölle ei ole valittu isännöitsijää. |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Hallituksen puheenjohtaja Marno Kuure 0500 565030. |
| Bảo trì | Omatoiminen. |
| Diện tích lô đất. | 1110 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Uusiharju |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 358 |
| Số lượng chỗ ở | 2 |
| Diện tích chỗ ở | 442 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 500 € / tháng (15.373.395,64 ₫) |
|---|---|
| Nước | 60 € / tháng (1.844.807,48 ₫) |
| Electricity | 55 € / tháng (1.691.073,52 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Other costs | 89 € (2.736.464 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!