chung cư, Orioninkatu 14-16
00550 Helsinki, Hermanni
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 14 thg 12, 2025
17:30 – 18:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
249.000 € (7.693.401.969 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
49 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671010 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 249.000 € (7.693.401.969 ₫) |
| Giá bán | 231.772 € (7.161.118.969 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 17.228 € (532.283.000 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 49 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Bathroom Ban công |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(1 thg 9, 2020) Condition assessment (31 thg 5, 2018) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 15503-16060 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1959 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Đường ống 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Mái 1995 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöitsijä Reijo Taipale Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 097 744 480, Marja-Liisa Taipale |
| Bảo trì | Eeron Talonmiespalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 2016 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 50.000 € (1.544.859.833,15 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2070 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Orioninkatu 14-16 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 17.138 |
| Số lượng chỗ ở | 32 |
| Diện tích chỗ ở | 1550 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 98 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 14.104 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Restaurant | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| Shopping center | 1.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Tram | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 367,5 € / tháng (11.354.719,77 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 203,7 € / tháng (6.293.758,96 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (679.738,33 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!