Detached house, Batsányi János út
1163 Budapest
Chúng tôi cung cấp cho bạn bất động sản công nghiệp ba tầng này trên một mảnh đất góc 975 mét vuông, thích hợp để sử dụng làm địa điểm công ty, xưởng, nhà kho hoặc nhà ở hai gia đình. Tòa nhà đầy đủ dịch vụ có điện công nghiệp 3 × 63 A và giấy phép trang web chính thức.
Tính năng công nghiệp/thương mại
Hai tầng thấp hơn cung cấp 400 m² nhà xưởng và không gian lưu trữ cộng với 25 m² các tiện nghi xã hội (phòng thay đồ, vòi hoa sen, nhà vệ sinh).
Được thiết kế để sử dụng công nghiệp nhẹ hoặc hậu cần, có:
• Tùy chọn lắp đặt cần cẩu, mái vòm giếng trời
• Sàn nhựa, tường lát gạch
• Thông gió cơ khí + tự nhiên, hệ thống khí nén 8 Bar
• Đèn LED chiếu sáng, hệ thống điện hiện đại
• Truy cập từ hai đường phố, lối vào thân thiện với xe tải và xe tải
Xưởng có mái xanh, cách nhiệt tuyệt vời và phát ra tiếng ồn thấp.
Khu dân dụng/văn phòng
Các tầng trên bao gồm hai căn hộ độc lập, mỗi căn hộ có lối vào riêng:
• Căn hộ tầng trệt: 85 m², 3 phòng, đầy đủ tiện nghi
• Căn hộ gác mái: 113 m², 3 phòng, sáng sủa và rộng rãi
Cả hai đều trong tình trạng tốt và có thể được sử dụng sau khi giải khát nhẹ.
Lý tưởng cho
• Các doanh nghiệp cần một ngôi nhà kết hợp + trụ sở trường/xưởng
• Nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập cho thuê từ một xưởng và hai căn hộ
• Trung tâm công ty, tòa nhà văn phòng, địa điểm dịch vụ
• Bố trí linh hoạt mang lại tiềm năng hiếm có ở Quận XVI
Giá bán
268.000.000 HUF (21.333.254.796 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
200 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671009 |
|---|---|
| Giá bán | 268.000.000 HUF (21.333.254.796 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 200 m² |
| Tổng diện tích | 400 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 200 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 4 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Nhà để xe, Parking garage, Street parking |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Double glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Tile, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave, Cold cupboard |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (16 thg 10, 2025), Conditions are as on the pictures |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1995 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1995 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Gas heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Technical room, Drying room, Bicycle storage, Club room, Cold cellar, Garbage shed, Garage, Parking hall, Laundry room |
| Diện tích lô đất. | 975 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| City center |
10 ki lô mét https://budapest.hu/ |
|---|---|
| University |
1.8 ki lô mét https://www.ceucenter.hu/ |
| Shopping center |
3 ki lô mét https://www.arkadbudapest.hu/ |
| Shopping center |
3 ki lô mét https://www.ikea.com/hu/hu/stores/ |
| Others |
3 ki lô mét, Cinema https://sugar.hu/ |
| Gym |
3 ki lô mét https://sugar.hu/ |
| Gym |
0.1 ki lô mét https://www.arnoldsecret.hu/ |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| Shopping center |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro |
3 ki lô mét, M2 Metro |
|---|---|
| Train | 0.3 ki lô mét |
| Airport |
20 ki lô mét https://www.bud.hu/ |
Phí hàng tháng
Chi phí mua
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!