Condominium, Torikatu 2
94100 Kemi, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
47.000 € (1.442.778.713 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670992 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 47.000 € (1.442.778.713 ₫) |
| Giá bán | 25.745 € (790.296.161 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 21.255 € (652.482.552 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Living room Toilet Bathroom Walk-in closet Glazed balcony Hall |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, City, Sea |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1133-1312 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1961 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1961 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Cửa ra vào 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cầu thang 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Thang máy 2017 (Đã xong) Cửa ra vào 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Cửa ra vào 2012 (Đã xong) Cầu thang 2007 (Đã xong) Khu vực chung 2006 (Đã xong) Sân 2005 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) Cửa sổ 1997 (Đã xong) Khóa 1993 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöintipalvelut Korkiakoski Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Kirsi Hytönen, 040 128 9383, kirsi.hytonen@taloasema.fi |
| Bảo trì | Kiinteistövalttari Oy |
| Diện tích lô đất. | 2429 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kemin Torinkulma |
|---|---|
| Năm thành lập | 1961 |
| Số lượng chia sẻ | 5.691 |
| Số lượng chỗ ở | 47 |
| Diện tích chỗ ở | 2845.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 495 € / tháng (15.195.222,61 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 208,8 € / tháng (6.409.621,18 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (675.343,23 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.732.070 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!