Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Korpilontie 23

12400 Tervakoski

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Anett Niemi

English Finnish Swedish
Real estate agent
Habita Riihimäki
Finnish real estate qualification, Notary
Giá bán
168.000 € (5.157.166.463 ₫)
Phòng
6
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
2
Diện tích sinh hoạt
265 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 670976
Giá bán 168.000 € (5.157.166.463 ₫)
Phòng 6
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 2
Nhà vệ sinh 3
Phòng tắm có bệ vệ sinh 2
Phòng tắm không có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 265 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Tài liệu giấy phép xây dựng
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Satisfactory
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Courtyard parking, Nhà để xe
Tính năng Fireplace
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Street
Các kho chứa Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets
Các dịch vụ viễn thông Cable TV
Các bề mặt sàn Parquet, Linoleum, Tile
Các bề mặt tường Wall paper, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven
Thiết bị phòng tắm Shower, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror, Shower stall
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection, Sink
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.
Liên kết

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1991
Lễ khánh thành 1991
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt Electric heating, Furnace or fireplace heating
Vật liệu xây dựng Wood, Brick
Vật liệu mái Concrete tile
Vật liệu mặt tiền Brickwork siding, Timber cladding
Các cải tạo Khác 2019 (Đã xong)
Khác 2015 (Đã xong)
Khác 2013 (Đã xong)
Các khu vực chung Equipment storage, Storage, Garage
Số tham chiếu bất động sản 165-437-9-0
Thuế bất động sản mỗi năm 598,45 €
18.370.870,65 ₫
Diện tích lô đất. 1705 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Phí hàng tháng

Garbage 15 € / tháng (460.461,29 ₫) (ước tính)
Nước 30 € / tháng (920.922,58 ₫) (ước tính)
Property tax 598,45 € / năm (18.370.870,65 ₫)
Heating 300 € / tháng (9.209.225,83 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!