Townhouse, Vanha Valtatie 58c
04410 Järvenpää, Peltola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
279.000 € (8.511.556.687 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670968 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 279.000 € (8.511.556.687 ₫) |
| Giá bán | 106.083 € (3.236.312.285 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 172.917 € (5.275.244.402 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
| Tổng diện tích | 89.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 4.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Den Hall Toilet Bathroom French balcony Terrace Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Freezer refrigerator |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Radiant underfloor heating, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Chia sẻ | 1001-1850 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2023 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room |
| Người quản lý | Kontu Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Heta Rinta-Pollari p. 010 411 8100 |
| Bảo trì | Kapon Huolto Oy |
| Diện tích lô đất. | 4013 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As Oy Järvenpään Peltolan Piha |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.689 |
| Số lượng chỗ ở | 14 |
| Diện tích chỗ ở | 1068.9 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store |
0.6 ki lô mét, Grocery |
|---|---|
| Park |
0.4 ki lô mét, Park |
| School |
0.4 ki lô mét, School grades 1-6 |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train |
2.5 ki lô mét, Train station |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 416,5 € / tháng (12.706.320,29 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 1.589,5 € / tháng (48.491.467,22 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (305.073,72 ₫) |
| Nước | 18 € / tháng (549.132,69 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!