Nhà phố, Yrttikatu 8
33710 Tampere, Lukonmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
189.000 € (5.823.664.325 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670961 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 189.000 € (5.823.664.325 ₫) |
| Giá bán | 185.171 € (5.705.671.340 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 3.829 € (117.992.986 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 75 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Living room Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Walk-in closet Hall Terrace |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Mirror |
| Kiểm tra | Condition assessment (26 thg 3, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1987 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cửa ra vào 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Cửa ra vào 2014 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Khóa 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2005 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Bicycle storage, Garbage shed |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola / Minna Jatko |
| Thông tin liên hệ của quản lý | minna.jatko@kiinteistotahkola.fi / 020 748 8337 |
| Bảo trì | Kartanon kiinteistöpalvelut Oy |
| Diện tích lô đất. | 3736 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 21 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Yrttikallio |
|---|---|
| Năm thành lập | 1988 |
| Số lượng chia sẻ | 47.065 |
| Số lượng chỗ ở | 14 |
| Diện tích chỗ ở | 954.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 2.016 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 407,44 € / tháng (12.554.464,51 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 12 € / tháng (369.756,47 ₫) |
| Charge for financial costs | 180,76 € / tháng (5.569.764,89 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.742.360 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!