Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Niittokuja 2 A

90440 Kempele, Niittyranta

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Aino Petäjäsoja

English Finnish
Sales manager
Habita Oulu
Finnish real estate qualification
Giá bán
269.000 € (8.229.627.384 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
91.5 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 670952
Giá bán 269.000 € (8.229.627.384 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 91.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Tài liệu giấy phép xây dựng
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Bãi đậu xe Parking space, Courtyard parking
Tính năng Air source heat pump, Heat recovery
Không gian Kitchen
Living room
Bedroom
Utility room
Bathroom
Phòng tắm hơi
Toilet
Hall
Outdoor storage
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood
Các kho chứa Cabinet, Outdoor storage
Các bề mặt sàn Tile
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven
Thiết bị phòng tắm Shower, Radiant underfloor heating, Toilet seat
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection, Sink

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2022
Lễ khánh thành 2022
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Bê tông cốt thép
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Exhaust air heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Concrete tile
Vật liệu mặt tiền Wood
Số tham chiếu bất động sản 244-401-116-511-L2
Thuế bất động sản mỗi năm 333,02 €
10.188.217,51 ₫
Diện tích lô đất. 470 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 2
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Finger Kiinteistöt Oy
Tiền thuê trên mỗi năm. 1.904,74 € (58.272.492,43 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 30 thg 6, 2071
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Quyền xây dựng. 1070 m²
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Phí hàng tháng

Electricity 104 € / tháng (3.181.714,68 ₫)
Nước 40 € / tháng (1.223.736,41 ₫)
Garbage 42 € / tháng (1.284.923,23 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Registration fees 172 € (5.262.067 ₫)
Contracts 25 € (764.835 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!