Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Kylävuorenpenger 5

04130 Sipoo, Nikkilä

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
14:00 – 14:30

Buổi xem nhà mẫu

Giá bán
449.000 € (13.740.338.684 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
119 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 670951
Giá bán 449.000 € (13.740.338.684 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 119 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Courtyard parking, Carport
ở tầng trệt
Tính năng Fireplace
Không gian Open kitchen
Living room
Bedroom
Bedroom
Bedroom
Bedroom
Hall
Toilet
Bathroom
Utility room
Phòng tắm hơi
Bedroom
Terrace
Walk-in closet
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Nature, Park
Các kho chứa Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Optical fibre internet
Các bề mặt sàn Laminate, Tile
Các bề mặt tường Tile, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven
Thiết bị phòng tắm Shower, Radiant underfloor heating, Bidet shower, Shower wall, Toilet seat
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection
Kiểm tra Moisture measurement (16 thg 4, 2024)

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2020
Lễ khánh thành 2020
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Exhaust air heat pump
Vật liệu xây dựng Wood, Concrete
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Ống khói 2025 (Đã xong)
Khác 2024 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 753-423-6-208
Thuế bất động sản mỗi năm 820,2 €
25.099.834,72 ₫
Diện tích lô đất. 1005 m²
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

School 1.6 ki lô mét  
School 1.7 ki lô mét  
School 2.5 ki lô mét  
School 1.7 ki lô mét  
Kindergarten 0.6 ki lô mét  
Kindergarten 1.7 ki lô mét  
Grocery store 1.5 ki lô mét  
Health center 1.4 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.7 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Electricity 120 € / tháng (3.672.250,87 ₫)
Telecommunications 30 € / tháng (918.062,72 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!