Townhouse, Aapelinpolku 4
80400 Ylämylly
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
69.000 € (2.109.878.366 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
37.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670950 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 69.000 € (2.109.878.366 ₫) |
| Giá bán | 69.000 € (2.109.878.366 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 37.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Chia sẻ | 7612-8066 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2003 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2003 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khu vực chung 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2021 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) |
| Người quản lý | Tiet ja Talot Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | MIia Laine 0440 652401 |
| Bảo trì | Talkoot/auraus Tmi Jouko Pellikka |
| Diện tích lô đất. | 4193 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Liperin Aapelinkartano |
|---|---|
| Năm thành lập | 2003 |
| Số lượng chia sẻ | 8.256 |
| Số lượng chỗ ở | 12 |
| Diện tích chỗ ở | 665 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.4 ki lô mét |
| Gym | 0.6 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 7 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 91 € / tháng (2.782.593,21 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 15,49 € / tháng (473.652,4 ₫) |
| Electricity | 70 € / tháng (2.140.456,31 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Other costs | 89 € (2.721.437 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!