Condominium, Vilppulanpolku 16
33720 Tampere, Hervanta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
124.000 € (3.793.582.883 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670949 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 124.000 € (3.793.582.883 ₫) |
| Giá bán | 121.364 € (3.712.948.443 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.636 € (80.634.440 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Living room Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Walk-in closet Hall Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Mirror |
| Kiểm tra | Condition assessment (23 thg 1, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 56519-60968 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1986 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1986 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2024 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Ống nước 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khóa 2013 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Sân 2007 (Đã xong) Khu vực chung 2007 (Đã xong) Ban công 2001 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Tili- ja Isännöintikeskus T.I.K. Oy / Tommi Salonen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 050 586 6719 / tommi.salonen@tik.fi |
| Bảo trì | Kiinteistöpalvelu Nissinen |
| Diện tích lô đất. | 2295 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Satojussi |
|---|---|
| Năm thành lập | 1985 |
| Số lượng chia sẻ | 100.000 |
| Số lượng chỗ ở | 25 |
| Diện tích chỗ ở | 1727.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 4.788 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 356 € / tháng (10.891.254,08 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 59,63 € / tháng (1.824.285,06 ₫) |
| Nước | 15 € / tháng (458.901,16 ₫) / người |
| Parking space | 18 € / tháng (550.681,39 ₫) |
| Telecommunications | 5,4 € / tháng (165.204,42 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.814 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!