Single-family house, Peuranpolku 9
70910 Vuorela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 23 thg 11, 2025
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
169.000 € (5.128.553.615 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670942 |
|---|---|
| Giá bán | 169.000 € (5.128.553.615 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 99.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Living room Kitchen Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Toilet |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Washing machine, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Drying drum, Cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum |
| Kiểm tra | Condition assessment (21 thg 10, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1968 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1968 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Ống thoát nước ngầm 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Cửa ra vào 2011 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Mái 1989 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 749-416-9-303 |
| Diện tích lô đất. | 603 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Health club |
1.3 ki lô mét https://kunnonpaikka.com/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 125 € / tháng (3.793.308,89 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 66 € / tháng (2.002.867,09 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.219.593 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.187.813 ₫) |
| Other costs | 75 € (2.275.985 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!