Semi-detached house, Niittyvillankuja 5
01800 Klaukkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán
325.000 € (9.914.895.783 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670932 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Under construction) |
| Giá bán | 325.000 € (9.914.895.783 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
| Tổng diện tích | 110.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 5.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Electric car charging point |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Open kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Utility room Terrace Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2026 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2026 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Số tham chiếu bất động sản | 543-3-691-12 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 972 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Nurmijärven kunta |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.353,4 € (102.303.420,05 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 28 thg 4, 2085 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 80 € / tháng (2.440.589,73 ₫) |
|---|---|
| Nước | 15 € / tháng (457.610,57 ₫) / người |
| Garbage | 20 € / tháng (610.147,43 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 0 € / năm (0 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 17 € (518.625 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!