Condominium, Kanneltie 13
00420 Helsinki, Kannelmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
87.000 € (2.674.970.842 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
25.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670931 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 87.000 € (2.674.970.842 ₫) |
| Giá bán | 81.456 € (2.504.522.622 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 5.544 € (170.448.220 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 25.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Không gian |
Kitchenette Living room Bathroom |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 22703-22883 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1959 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), Maintenance needs report for 2025–2029 dated March 18, 2025, please request an attachment Máy sưởi 2024 (Đã xong), Introduction of geothermal energy and solar power plants Chỗ đậu xe 2024 (Đã xong), Installation of 12 electric car charging points Khác 2018 (Đã xong), Renewing the rear doors of the G and H stairs. 2016 Repair of exterior locks and renewal of door pumps Sân 2015 (Đã xong), Renovation of the yard and walkways Mặt tiền 2013 (Đã xong), Renovation of facades, thermal plastering of gables Máy sưởi 2013 (Đã xong) Ban công 2013 (Đã xong), Renovation of balconies, renewal of balcony railings. 2002-2003 Balcony doors renewed Đường ống 2012 (Đã xong), Renewal of water and sewer pipes and electrical renovation Cầu thang 2012 (Đã xong), Painting of stairwells Khóa 2010 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong), Relocking (Abloy Sento). 2018 Renewal of the locking of the laundry facilities to an electronic one Cửa sổ 1998 (Đã xong), For installing additional windows, etc. repairs, please see the attachment |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöinti Luotsi Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Nina Wetterstrand p. 010 207 5300, nina.wetterstrand@isannointiluotsi.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 8152 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 43 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 65.400 € (2.010.840.150,1 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2075 |
| Tình hình quy hoạch. |
Detailed plan
City of Helsinki tel. +358 9 310 1691. Planning: 2020-012137 and 2024-017222. |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Bostads Ab. Bölegård |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 30.390 |
| Số lượng chỗ ở | 94 |
| Diện tích chỗ ở | 4739 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 26.992,91 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Park |
0.1 ki lô mét, Kannelmäki sports park and Vanhaistenpuisto |
|---|---|
| Grocery store |
0.6 ki lô mét, K-Market Kannelmäki and Alepa Sitratori |
| Shopping center |
1 ki lô mét, Kaari shopping centre |
| Health center |
1 ki lô mét, Kannelmäki health center |
| School |
0.3 ki lô mét, Kannelmäki elementary school |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train |
0.5 ki lô mét, Kannelmäki train station |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 117,65 € / tháng (3.617.359,99 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 39,1 € / tháng (1.202.199,54 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (768.669,78 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.736.464 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!