Semi-detached house, Vaajakoskentie 158
40800 Vaajakoski, Jyskä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
289.000 € (8.762.702.274 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
102 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670930 |
|---|---|
| Giá bán | 289.000 € (8.762.702.274 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 102 m² |
| Tổng diện tích | 127 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 7.1 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2023 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Radiant underfloor heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-66-41-22 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
556,24 €
16.865.624,61 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 400.000 € (12.128.307.646 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1640 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 30 € / tháng (909.623,07 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 120 € / tháng (3.638.492,29 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 69 € (2.092.133 ₫) |
| Contracts | 25 € (758.019 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!