Single-family house, Vähäkuja 4
15700 Lahti, Hennala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
320.000 € (9.789.891.312 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
147 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670916 |
|---|---|
| Giá bán | 320.000 € (9.789.891.312 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 147 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian |
Kitchen Living room Toilet Hall Bedroom Bathroom Ban công Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Ceramic tile, Wall paper, Concrete, Log, Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling, Microcement |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror, Shower stall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1931 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1931 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete, Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Shingles |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 398-27-11-11 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
116,27 €
3.557.095,82 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 311.818,79 € (9.539.600.197 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 711 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Lahden Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.225,24 € (37.484.270,1 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.9 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| School | 0.3 ki lô mét |
| Beach | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1.7 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
| Airport | 90.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 16,5 € / tháng (504.791,27 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Heating | 158 € / tháng (4.833.758,84 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 28,5 € / tháng (871.912,19 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 116,27 € / năm (3.557.095,82 ₫) |
| Other | 1.225,24 € / năm (37.484.270,1 ₫) |
| Electricity | 54,89 € / tháng (1.679.272,29 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.262.067 ₫) |
| Notary | 160 € (4.894.946 ₫) (Ước tính) |
| Other costs | 25 € (764.835 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!