Cottage, Takarannantie 71
04940 Levanto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
189.000 € (5.783.795.125 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
40 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670908 |
|---|---|
| Giá bán | 189.000 € (5.783.795.125 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 0 |
| Diện tích sinh hoạt | 40 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Không gian |
Bedroom Kitchen-livingroom Phòng tắm hơi Toilet |
| Các tầm nhìn | Countryside, Lake |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Microwave |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1954 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1954 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mở rộng 2013 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-405-2-112 |
| Diện tích lô đất. | 2570 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 50 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 5.5 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 17.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 18.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Street | 100 € / năm (3.060.209,06 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 16,35 € / tháng (500.344,18 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 54 € / năm (1.652.512,89 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.896.334 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!