Condominium, Nokelantie 44
90150 Oulu, Höyhtyä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
69.000 € (2.093.906.506 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
49 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670903 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 69.000 € (2.093.906.506 ₫) |
| Giá bán | 69.000 € (2.093.906.506 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 49 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Bedroom Living room Hall Bathroom Kitchen |
| Các tầm nhìn | Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 69018-70902 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1963 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1963 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đang tiến hành) Khác 2025 (Đang tiến hành) Mặt tiền 2025 (Đang tiến hành) Cửa ngoài 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Cống nước 2010 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) Thang máy 2004 (Đã xong) Cửa ra vào 2004 (Đã xong) Khu vực chung 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-015-0003-0002-8, 564-015-0003-0005-B |
| Người quản lý | Isännöinti Vuorma Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Heli Kujansuu, 044 7625000 |
| Diện tích lô đất. | 5304 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 45 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Oulun kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 14.200 € (430.919.889,55 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2057 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Nokelantie 46 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 93.000 |
| Số lượng chỗ ở | 48 |
| Diện tích chỗ ở | 2548 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 16.297,4 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Nước | 10 € / tháng (303.464,71 ₫) / người |
|---|---|
| Sauna | 10 € / tháng (303.464,71 ₫) |
| Maintenance | 226,2 € / tháng (6.864.371,76 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.700.836 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!