Single-family house, Käpyperä 5
40800 Vaajakoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
85.000 € (2.600.439.880 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
191 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670897 |
|---|---|
| Giá bán | 85.000 € (2.600.439.880 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 191 m² |
| Tổng diện tích | 200 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Antenna |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (18 thg 11, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1968 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1968 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2006 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-406-1-389, 179-406-1-387, 179-406-1-388, 179-406-1-578 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
531,38 €
16.256.726,39 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 3549 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Các dịch vụ.
| School | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
| Swimming hall | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 375 € / tháng (11.472.528,88 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 50 € (1.529.671 ₫) |
| Other costs | 826 € (25.270.157 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!