Condominium, Metsätie 17
04130 Sipoo, Nikkilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
140.000 € (4.275.622.944 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
93.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670880 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 140.000 € (4.275.622.944 ₫) |
| Giá bán | 136.743 € (4.176.154.241 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 3.257 € (99.468.703 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 93.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Hall Living room Kitchen Bedroom Bathroom Toilet Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 3129-3699 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1980 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1980 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Chỗ đậu xe 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Cầu thang 2013 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2013 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2011 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2001 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Garbage shed, Garage, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 753-416-35-237 |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti Itä-Uusimaa Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Nina Ambrusin, p.010-7556456 |
| Bảo trì | Jantek Palvelut Oy |
| Diện tích lô đất. | 4527 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Sipoon Leppätie |
|---|---|
| Năm thành lập | 1979 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 22 |
| Diện tích chỗ ở | 1598.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Health center | 1.2 ki lô mét |
| Grocery store | 1.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.1 ki lô mét |
| Health club | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 383,35 € / tháng (11.707.571,82 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 59,96 € / tháng (1.831.188,23 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (671.883,61 ₫) / người |
| Parking space | 9 € / tháng (274.861,47 ₫) |
| Sauna | 4 € / tuần (122.160,66 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.718.075 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!